Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Thanh Ba - Tháng 9/2013

(Từ ngày 09/09/2013 đến ngày 15/09/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.120 Bệnh bạc lá 1,763 36,7 83,263 41,631 41,631 41,631 41,631 C3
    Bệnh khô vằn 13,423 77,8 349,877 34,693 83,263 231,922 266,614 266,614 C3,5
    Bọ xít dài 0,233 2
    Rầy các loại 142,067 880 34,693 34,693 34,693 34,693 85 14 16 19 17 7 12 T2,3,4
    Sâu đục thân
Lúa sớm 2.080 Bệnh bạc lá 1 26 36,898 36,898 36,898 36,898 C3
    Bệnh khô vằn 4,85 26 86,857 49,959 36,898 86,857 86,857 C3,5
    Bọ xít dài 0,615 2,4
    Rầy các loại 134,2 560 71 8 9 12 17 16 9 T3,4,5
    Sâu đục thân
Chè 1.950 Bệnh đốm xám 1,067 4                
    Bọ cánh tơ 2,533 6 157,777 157,777                
    Bọ xít muỗi 2,933 8 232,223 232,223                
    Nhện đỏ 1,067 4                
    Rầy xanh 3,467 12 283,53 157,777 125,752 125,752 125,752                
Loading...