Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Phú Thọ - Tháng 9/2016
(Từ ngày 12/09/2016 đến ngày 18/09/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
892,5 |
Bệnh bạc lá |
2,133 |
13,6 |
35,76 |
35,76 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
4,533 |
27,8 |
125,01 |
89,25 |
35,76 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
56 |
352 |
|
|
|
|
|
|
|
52 |
17 |
22 |
8 |
5 |
|
|
T1, 2 |
|
|
Sâu đục thân |
0,393 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|