kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Cẩm Khê - Tháng 9/2011

(Từ ngày 12/09/2011 đến ngày 18/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.416,9 Bệnh bạc lá 1,75 21 212,262 130,722 81,54 81,54 81,54 38 6 17 15
    Bệnh khô vằn 8,687 46,1 1.023,776 552,658 341,69 129,428 260,15 260,15 37 12 18 7
    Bọ xít dài 1,067 4 81,54 81,54
    Chuột 1,55 7,9 471,118 341,69 129,428
    Rầy các loại 420,667 1.600 635,492 423,23 212,262 212,262 212,262 43 12 4 4 9 14
    Rầy các loại (trứng) 433,333 2.800
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,933 16 81,54 81,54 17 6 2 5 3 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,6 24
Loading...