Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Hạ Hòa - Tháng 9/2009

(Từ ngày 09/09/2009 đến ngày 16/09/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.000 Bệnh bạc lá 2 12 44,444 44,444 189 182 4 3 C3 - C5
    Bệnh khô vằn 3,5 22 118,519 74,074 44,444 199 190 5 3 1 C3 - C5
    Chuột 1,367 10 44,444 44,444
    Rầy các loại 135,333 1.500 44,444 44,444 21 3 18 TT
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 1,833 12 12,307 6,154 6,154 6,154 6,154                
    Bọ xít muỗi 1,84 12 39,999 33,845 6,154 6,154 6,154                
    Nhện đỏ 1,217 8 6,154 6,154                
    Rầy xanh 1,813 12 46,153 39,999 6,154 6,154 6,154                
Rau cải 321 Bọ nhảy 1,5 4                
    Sâu tơ 1,103 4                
    Sâu xanh 1,223 3                
Loading...