Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Thanh Thủy - Tháng 9/2023
(Từ ngày 11/09/2023 đến ngày 17/09/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
386 |
Bệnh khô vằn |
7,333 |
15 |
101,904 |
101,904 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,113 |
1,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
134,667 |
400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
396 |
Bệnh khô vằn |
3,2 |
15 |
44,1 |
44,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,8 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|