Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37
Tân Sơn - Tháng 9/2018

(Từ ngày 10/09/2018 đến ngày 16/09/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.116 Bệnh khô vằn 2,067 26 196,001 138,548 57,453 57,453 57,453 43 25 18 C1,3
    Bệnh sinh lý 2,067 28 163,253 105,8 57,453 57,453 57,453
    Bọ xít dài 0,317 8 57,453 57,453 TT
    Chuột 0,2 4 32,748 32,748
    Rầy các loại 175,7 1.610 121,399 105,8 15,599 15,599 15,599 202 12 16 14 65 95 T4,5,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,283 14 73,052 73,052 71 8 13 5 24 21 T4,5
Chè 1.614 Bọ cánh tơ 2,533 8 206,794 206,794                
    Bọ xít muỗi 2 8 206,794 206,794                
    Nhện đỏ 1,6 6                
    Rầy xanh 2,667 8 316,075 316,075                
Loading...