ket qua dieu tra sau benh ky 37
Cẩm Khê - Tháng 9/2015

(Từ ngày 07/09/2015 đến ngày 13/09/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.592,3 Bệnh bạc lá 0,14 4,2 13 13
    Bệnh khô vằn 3,633 20,5 220,725 204,162 16,563 16,563 16,563 16 11 4 1
    Chuột 0,087 1,4
    Rầy các loại 111,2 640 74 22 19 12 12 9
    Rầy các loại (trứng) 12,8 56
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,133 8
    Sâu đục thân 0,343 3,1 16,563 16,563 23 2 9 12
Lúa sớm 1.632 Bệnh khô vằn 0,993 10,3 71,195 71,195                
    Rầy các loại 20 240                
    Rầy các loại (trứng) 5,333 48                
    Sâu cuốn lá nhỏ                
Chè 790 Bọ cánh tơ 0,113 3,4                
    Bọ xít muỗi 0,613 6,5 28,603 28,603 28,603 28,603                
    Rầy xanh 0,577 4,7                
Ngô 410 Bệnh khô vằn 0,22 3,3                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,467 7,3                
Nhãn vải 90 Bệnh sương mai                
    Nhện lông nhung 0,083 2,5                
Loading...