Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36 - Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 9/2012
(Từ ngày 03/09/2012 đến ngày 09/09/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.671,7 |
Bệnh khô vằn |
7,2 |
32,5 |
425,761 |
258,591 |
167,17 |
|
167,17 |
167,17 |
|
126 |
60 |
|
59 |
|
7 |
|
C1,3,5 |
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
101,867 |
800 |
27,862 |
27,862 |
|
|
|
|
|
60 |
32 |
9 |
3 |
1 |
|
15 |
TT,T1 |
|
|
Rầy các loại (trứng) |
0,8 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|