Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Tân Sơn - Tháng 9/2021

(Từ ngày 06/09/2021 đến ngày 12/09/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.360 Bệnh khô vằn 3,842 25 153,335 118 35,335 35,335 35,335 C1 - C3
    Rầy các loại 185,833 875 82,665 82,665 T2 - T3
Chè 2.865,7 Bọ cánh tơ 1,867 4                
    Bọ xít muỗi 1,733 4                
    Nhện đỏ 1,6 6                
    Rầy xanh 1,467 4                
Ngô 370 Bệnh khô vằn                
Loading...