Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Phú Thọ - Tháng 9/2010

(Từ ngày 06/09/2010 đến ngày 12/09/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 270,2 Bệnh khô vằn 12,33 48,8 81,06 27,02 27,02 27,02 27,02 27,02
    Bệnh đen lép hạt 0,43 2,2
    Bọ xít dài 2,6 14 81,06 27,02 27,02 27,02 54,04 54,04
    Rầy các loại 492 1.320 54,04 54,04
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,4 42 108,08 54,04 27,02 27,02 54,04 54,04 47 7 23 11 4 2 T2,3
    Sâu đục thân 2,03 4,6 81,06 81,06 44 2 13 22 7 t4,5
Lúa sớm 576 Bệnh khô vằn 23,51 63,8 324,401 115,2 115,2 94,001 84,856 84,856
    Bệnh đen lép hạt 0,38 4,1
    Bọ xít dài 2 24 91,094 36,401 36,462 18,231 45,547 45,547
    Rầy các loại 1.793,333 8.400 394,115 133,431 154,63 106,054 106,054 106,054 175 19 59 61 36 T3,4
    Sâu đục thân 1,7 4,5 124,285 124,285 51 11 34 6 T5
Rau cải 2 Bọ nhảy 6,75 35 0,8 0,4 0,4 0,4 0,4                
    Sâu xanh 1,25 10 0,533 0,533 0,4 0,4                
Loading...