kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Yên Lập - Tháng 9/2016

(Từ ngày 05/09/2016 đến ngày 11/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.805 Bệnh bạc lá 3,847 16,8 180,5 180,5 C3,5
    Bệnh khô vằn 9,403 26,2 385,246 204,746 180,5 180,5 180,5 C5,7
    Chuột 0,22 2,4
    Rầy các loại 93,333 320
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,2 16 110,455 110,455
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.805 Bệnh bạc lá 4,857 22,5 173,765 117,639 56,126 56,126 56,126 C3,5
    Bệnh khô vằn 8,34 20,4 361 242,014 118,986 118,986 118,986 C5,7
    Rầy các loại 100,133 350
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,933 7
    Sâu đục thân
Chè 1.823 Bọ cánh tơ 2,633 6 286,008 286,008                
    Bọ xít muỗi 2,6 7 227,672 227,672                
    Rầy xanh 2,133 6 130,446 130,446                
Loading...