Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Cẩm Khê - Tháng 9/2012

(Từ ngày 03/09/2012 đến ngày 09/09/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.000 Bệnh bạc lá 1,333 33,3 114,025 114,025 48 13 25 10
    Bệnh khô vằn 10,893 42,5 1.144,584 414,025 485,975 244,584 730,559 730,559 48 10 27 11
    Bọ xít dài 0,233 3
    Chuột 0,637 7,2 244,584 114,025 130,559
    Rầy các loại 96,533 648 138 3 10 58 56 11
    Rầy các loại (trứng) 3,2 16
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,733 16 55,416 55,416 55,416 55,416 57 29 23 3 1 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,167 3
    Sâu đục thân 0,153 2,3
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,43 4,9                
    Rầy xanh 0,5 4,5                
Loading...