Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Hạ Hòa - Tháng 9/2019

(Từ ngày 02/09/2019 đến ngày 08/09/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.040 Bệnh bạc lá 3,8 18 79,102 79,102 C1,3
    Bệnh khô vằn 5,7 32 204 124,898 79,102 79,102 79,102 C5
    Bọ xít dài 1,15 4 124,898 124,898 TT
    Chuột 0,11 2,2
    Rầy các loại 88,7 480 55 13 14 8 10 10 1,2
    Rầy các loại (trứng) 13,2 104
    Sâu đục thân 0,215 2,2
Lúa sớm 1.360 Bệnh bạc lá 2,067 8 C3
    Bệnh khô vằn 3 16 38,76 38,76 C5
    Rầy các loại 64 480 61 14 16 10 10 11 t1,2
    Rầy các loại (trứng) 11,4 96
    Sâu đục thân 0,067 2
Chè 1.931 Bọ cánh tơ 1,967 4                
    Bọ xít muỗi 1,767 6 83,714 83,714                
    Rầy xanh 1,867 4                
Ngô 200 Bệnh khô vằn                
Loading...