Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Yên Lập - Tháng 9/2012

(Từ ngày 03/09/2012 đến ngày 09/09/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.500 Bệnh khô vằn 7,443 27 1.423,874 1.050 373,874 373,874 373,874 811 395 273 117 26 C1,3,5
    Bọ xít dài 0,267 0,8 TT
    Rầy các loại 230,933 1.274 116,03 116,03 330 100 95 50 25 60 T1,2,3. TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,6 20 932,06 710,982 221,078 221,078 221,078 224 19 82 46 29 45 3 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,6 6
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 0,767 3 C1
    Bệnh đốm xám 1,8 5 48,356 48,356 C1
    Bệnh thối búp 1,967 5 79,333 79,333 C1
    Bọ xít muỗi 3,7 8 680 680 158,667 158,667
    Rầy xanh 1,033 5 158,667 158,667
Loading...