Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Tân Sơn - Tháng 9/2017

(Từ ngày 04/09/2017 đến ngày 10/09/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.456,2 Bệnh khô vằn 3,643 30 296,045 245,62 50,425 53 26 19 6 2 C 1, 3
    Bệnh sinh lý 1,87 12,5 50,425 50,425
    Bọ xít dài 0,613 7 173,235 122,81 50,425 50,425 50,425
    Chuột 0,193 3 50,425 50,425
    Rầy các loại 147,5 560 54 1 4 7 2 9 31 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,05 7
Chè 1.614 Bệnh đốm nâu 0,4 2                
    Bệnh đốm xám 0,8 4                
    Bọ cánh tơ 2,4 8 316,075 316,075                
    Bọ xít muỗi 1,467 6 200,069 200,069                
    Nhện đỏ 1,733 6                
    Rầy xanh 2,4 10 206,794 206,794                
Ngô 393 Bệnh khô vằn 1,777 10 24,505 24,505                
    Sâu đục thân, bắp 1,33 6,7                
Loading...