Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 36
Thanh Sơn - Tháng 9/2018
(Từ ngày 03/09/2018 đến ngày 09/09/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
3.228,3 |
Bệnh khô vằn |
3,495 |
29,3 |
550,506 |
322,83 |
227,676 |
|
227,676 |
227,676 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5 |
|
|
Rầy các loại |
140,875 |
1.050 |
128,025 |
128,025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2,3,4 |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
0,133 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
11 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
2 |
8 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
22 |
22 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2,667 |
12 |
460,38 |
312,203 |
148,177 |
|
148,177 |
148,177 |
|
38 |
38 |
|
|
|
|
|
C1 |