kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Yên Lập - Tháng 9/2013

(Từ ngày 02/09/2013 đến ngày 08/09/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.510 Bệnh khô vằn 3,808 25,8 835,291 633,873 201,418 201,418 201,418 C3,5
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ xít dài 0,505 4 423,57 423,57 TT
    Chuột 0,696 10,8 408,759 142,177 201,418 65,165
    Rầy các loại 485,283 8.240 530,203 337,671 136,253 56,278 192,532 192,532 500 250 153 70 25 2 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 2,733 64
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu                
    Bệnh đốm xám 0,9 4                
    Bệnh thối búp 0,633 4                
    Bọ cánh tơ 1,5 4                
    Bọ xít muỗi 3,733 8 473,733 473,733                
    Rầy xanh 3,167 6 383,067 383,067                
Loading...