Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Thanh Ba - Tháng 9/2012

(Từ ngày 28/08/2012 đến ngày 09/09/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.280 Bệnh bạc lá 4,167 25 243,205 196,095 47,11 83,62 83,62 1.200 1.150 27 17 6 C1,3
    Bệnh khô vằn 9,667 50 355,145 208,89 128 18,255 101,875 83,62 18,255
    Bọ xít dài 0,733 4 125,27 125,27
    Chuột 0,933 8 94,22 94,22
    Rầy các loại 369 2.100 172,38 109,745 62,635 141 35 38 21 20 16 11 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 51,233 560 125,27 62,635 62,635
    Sâu cuốn lá nhỏ 14,067 70 637,27 402,255 125,27 109,745 365,745 365,745 130 26 37 30 21 15 1 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,8 4 83,62 83,62 46 3 8 18 17 T4,5
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 1.920 Bệnh bạc lá 2,167 15 103,155 103,155 1.200 1.174 14 10 2 C1,3
    Bệnh khô vằn 7,867 38 177,093 112,099 64,994 121,043 64,994 56,05
    Bọ xít dài 0,7 2
    Chuột 0,533 4 47,106 47,106
    Rầy các loại 411 1.600 168,149 112,099 56,05 149 36 39 23 20 19 12 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 20,8 70
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,883 8 114 15 19 28 30 16 6 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 1.950 Bệnh đốm nâu                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 2,533 6 114,754 114,754                
    Bọ xít muỗi 4 12 351,586 236,832 114,754 114,754 114,754                
    Nhện đỏ                
    Rầy xanh 2,8 8 275,246 275,246                
Loading...