Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Yên Lập - Tháng 9/2020

(Từ ngày 31/08/2020 đến ngày 06/09/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.107 Bệnh bạc lá 0,673 4,5 C1,3
    Bệnh khô vằn 5,93 21,2 282,764 72,064 210,7 210,7 210,7 C3,5
    Bọ xít dài N,TT
    Chuột
    Rầy các loại 284 1.450 210,7 210,7
Lúa sớm 1.400 Bệnh bạc lá 0,683 6 C1,3
    Bệnh khô vằn 6,377 21,5 244,103 140 104,103 104,103 104,103 C3,5
    Bọ xít dài 0,44 2,5 N,TT
    Chuột
    Rầy các loại 251,667 1.250 53,846 53,846
Chè 1.250 Bọ cánh tơ 2,167 6 164,535 164,535                
    Bọ xít muỗi 2,4 7 239,535 239,535                
    Nhện đỏ                
    Rầy xanh 2,367 6 125 125                
Ngô 463 Bệnh khô vằn 1,433 10 28,166 28,166                
    Bệnh đốm lá lớn                
    Chuột 0,55 6,6                
    Sâu đục thân, bắp 0,77 6,6                
    Sâu keo mùa Thu 0,203 1,5                
Loading...