Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Phú Thọ - Tháng 9/2015

(Từ ngày 31/08/2015 đến ngày 06/09/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 970,5 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 4,04 16,7 97,05 97,05 39,952 39,952 60 31 23 6 C1, C3
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ xít dài
    Rầy các loại 50,667 208 39 5 9 12 10 3
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,133 24 154,148 119,689 34,459 119,689 119,689 52 12 26 11 3
    Sâu đục thân 0,397 2,4 15 2 8 5
    Sâu đục thân (bướm)                
Loading...