Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Tân Sơn - Tháng 9/2013

(Từ ngày 02/09/2013 đến ngày 08/09/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.300 Bệnh khô vằn 6,862 59 537,449 337,372 118,52 81,556 200,077 200,077 30 14 16 C1 - C3
    Bọ xít dài 0,447 4,4 78,036 78,036 TT
    Chuột 0,727 10 181,888 55,74 126,148 126,148 126,148
    Rầy các loại 230,6 1.260 118,52 118,52 157 8 37 24 22 18 48 T2,T3, TT
    Rầy các loại (trứng) 1,867 42
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,717 56 418,929 278,112 81,556 59,26 140,816 140,816 34 4 10 18 2 T3, T4
    Sâu đục thân 0,193 4,8 66,888 66,888
Chè 1.601,3 Bệnh đốm nâu 3,6 18 423,484 320,26 103,224 103,224 103,224                
    Bệnh đốm xám 2,733 10 267,135 267,135                
    Bệnh thối búp 0,067 2                
    Bọ cánh tơ 1,8 4                
    Bọ xít muỗi 3 8 217,036 217,036                
    Nhện đỏ 0,333 2                
    Rầy xanh 3,133 10 270,161 270,161                
Loading...