Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Thanh Thủy - Tháng 9/2018
(Từ ngày 04/09/2018 đến ngày 09/09/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.116 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
8,227 |
38,1 |
294,624 |
172,608 |
122,016 |
|
122,016 |
122,016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
481,333 |
2.000 |
313,968 |
172,608 |
141,36 |
|
141,36 |
141,36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
33,333 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|