Kết quả điêu tra sâu bệnh kỳ 36
Thanh Ba - Tháng 9/2017

(Từ ngày 04/09/2017 đến ngày 10/09/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 960 Bệnh bạc lá 2,333 24 79,175 39,588 39,588 39,588 39,588
    Bệnh khô vằn 4,867 42 211,794 132,619 39,588 39,588 79,175 79,175
    Bọ xít dài 0,267 4 46,515 46,515
    Rầy các loại 142,667 1.200 93,031 93,031 59 4 20 35 T4,5, TT
    Rầy các loại (trứng) 3,333 40
    Sâu đục thân 0,133 2
Lúa sớm 2.600 Bệnh khô vằn 1,867 16 43,333 43,333
    Rầy các loại 114,667 1.200 43,333 43,333 58 1 2 15 40 T4,5,TT
    Rầy các loại (trứng) 3,333 60
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 0,2 4                
    Bọ xít muỗi 0,867 8 63,039 63,039                
    Nhện đỏ 0,333 6                
    Rầy xanh 1 6 53,373 53,373                
Loading...