kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Thanh Ba - Tháng 9/2010

(Từ ngày 02/09/2010 đến ngày 12/09/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 984 Bệnh khô vằn 11,533 45,7 226,896 124,099 77,098 25,699 226,896 226,896 100 79 3 4 5 6 3 C3,5,7
    Bọ xít dài 1,42 8 124,099 98,4 25,699 124,099 124,099
    Chuột 0,353 5,7 98,4 74,899 23,501 74,899 74,899                
    Rầy các loại 1.216 6.000 318,701 171,101 121,901 25,699 318,701 269,501 49,2 155 6 7 15 31 40 56 T5,TT
    Rầy các loại (trứng) 1.690 3.000
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,05 9
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,09 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 22,65 64
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 2.296 Bệnh khô vằn 11,153 45,7 577,634 367,687 185,994 23,953 577,634 577,634 100 76 3 6 5 7 3 C3,5,7
    Bọ xít dài 1,35 5 91,513 91,513
    Châu chấu 1,417 5
    Chuột
    Rầy các loại 840,167 1.490 437,397 437,397 153 8 7 13 29 36 60 TT
    Rầy các loại (trứng) 440 2.800
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,25 9 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,253 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 1.334,5 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thán thư                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 4,267 8 276,68 276,68                
    Bọ xít muỗi 4,667 8 260,337 260,337                
    Nhện đỏ 2,533 4                
    Rầy xanh 4 8 263,683 263,683                
Loading...