Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Tân Sơn - Tháng 9/2020

(Từ ngày 31/08/2020 đến ngày 06/09/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.394,4 Bệnh khô vằn 2,187 7,2 32 25 7 C1
    Bệnh sinh lý 2,443 12 34,412 34,412 55 20 30 5 C1 - C3
    Bọ xít dài RR
    Chuột 0,505 4,2 36,542 36,542
    Rầy các loại 432 2.100 329,73 222,234 107,496 107,496 107,496 207 50 70 20 37 30 T1 - T2
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,05 7 30 10 15 5 T1 - T2
Chè 1.614 Bọ cánh tơ 1,333 4                
    Bọ xít muỗi 0,933 4                
    Rầy xanh 1,733 4                
Ngô 349,6 Sâu keo mùa Thu 0,327 1,8                
Bồ đề 2.106,4 Sâu xanh 18 40                
Loading...