kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Đoan Hùng - Tháng 9/2011

(Từ ngày 04/09/2011 đến ngày 11/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.660 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 10,023 41,9 969,084 624,573 264,828 79,683 264,828 264,828 107 22 27 34 17 7 C1,C3,C5
    Bệnh sinh lý 1,943 36,5 159,366 79,683 79,683
    Bệnh thối thân 0,457 9,5 79,683 79,683
    Bọ xít dài 0,367 6 159,366 159,366
    Chuột 0,167 5 79,683 79,683 79,683 79,683
    Rầy các loại 90,013 500 76 11 14 16 17 18 TT,Tr
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,833 20 438,256 358,573 79,683 51 2 6 6 9 13 15 T5,N,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,29 4,9 173,427 173,427
Lúa sớm 1.040 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 10,1 44,4 478,4 312 124,8 41,6 166,4 166,4 106 53 33 18 2 C1,C3
    Bệnh thối thân 0,415 4,5
    Bọ xít dài 0,933 9 152,533 110,933 41,6 41,6 41,6
    Chuột 0,237 3,9 76,267 76,267
    Rầy các loại 98,573 760 27,733 27,733 61 2 6 8 14 31 TT, Tr
    Rầy các loại (trứng) 1,833 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,427 10 41,6 41,6 51 1 3 4 7 15 21 N,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,153 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,5 15
    Sâu đục thân 0,813 7,5 104 104 54 4 8 16 17 9 T3,T4
Chè 1.484 Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 0,4 8 44,217 44,217                
    Bọ xít muỗi 0,2 6 44,217 44,217                
    Nhện đỏ 0,067 2                
    Rầy xanh 0,6 8 88,434 88,434                
Ngô 194,4 Bệnh khô vằn 0,267 4                
    Sâu đục thân, bắp 0,467 8                
Bưởi 1.364 Bệnh loét 0,185 3,7                
    Rệp muội                
    Sâu nhớt                
    Sâu vẽ bùa 1,67 9,5                
Loading...