Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Thanh Ba - Tháng 9/2011

(Từ ngày 31/08/2011 đến ngày 11/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.839 Bệnh bạc lá 0,89 13,3 49,662 49,662
    Bệnh khô vằn 9,352 30 541,411 295,536 245,875 245,875 245,875 100 71 6 8 6 5 4 C3
    Bọ xít dài 0,92 4 49,662 49,662
    Châu chấu 1,017 4
    Rầy các loại 237,667 720 69 7 9 9 12 17 15 T5,TT
    Rầy các loại (trứng) 13,2 90
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,15 54 343,175 253,248 65,096 24,831 50 5 6 8 9 12 10 T5,N
Lúa sớm 1.200 Bệnh khô vằn 11,585 68 442,633 221,317 180 41,317 221,317 221,317 100 62 6 10 12 7 3 C3,5
    Bọ xít dài 0,81 4 41,317 41,317
    Châu chấu 1,49 4
    Chuột
    Rầy các loại 159,75 405 72 5 7 10 14 18 18 T5,TT
    Rầy các loại (trứng) 11,925 90
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,625 18 74,733 74,733 52 3 5 6 10 14 14 T5,N
    Sâu đục thân
Lúa muộn 361 Bệnh khô vằn 5,775 18 33,831 33,831 100 78 7 8 5 2 C1,3
    Bọ xít dài 0,735 2
    Châu chấu 1,045 2,8
    Chuột
    Rầy các loại 207 720 68 7 7 10 12 19 13 T5
    Rầy các loại (trứng) 6,3 45
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,5 18 16,916 16,916 51 5 5 8 10 14 9 T5
Chè 1.334,5 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thán thư                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 2,533 6 83,969 83,969                
    Bọ xít muỗi 3,333 12 254,904 170,936 83,969 83,969 83,969                
    Rầy xanh 2,4 8 95,964 95,964                
Loading...