Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Phú Thọ - Tháng 9/2017
(Từ ngày 04/09/2017 đến ngày 10/09/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
846,3 |
Bệnh bạc lá |
0,507 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
3,853 |
23,7 |
56,485 |
36,064 |
20,421 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít dài |
0,027 |
0,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
46,4 |
264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|