Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Tam Nông - Tháng 9/2018

(Từ ngày 03/09/2018 đến ngày 09/09/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.002 Bệnh bạc lá 2,333 25 41,944 23,302 18,642 18,642 18,642 46 11 15 17 2 1 C3;5
    Bệnh khô vằn 10,067 44 363,516 263,316 81,558 18,642 100,2 100,2 73 17 23 25 6 2 C3;5
    Chuột
    Rầy các loại 288 1.200 23,302 23,302 88 21 25 12 7 5 18 TT, T1,2
    Rầy các loại (trứng) 14,4 48
    Sâu đục thân 0,707 4,4 18,642 18,642
Lúa sớm 176 Bệnh khô vằn 8 24 52,8 35,2 17,6 17,6 17,6 66 13 18 23 9 3 C3;5
    Rầy các loại 484 1.640 35,2 17,6 17,6 17,6 17,6 116 14 17 29 28 17 11 T3,4
Loading...