Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Lâm Thao - Tháng 9/2013
(Từ ngày 02/09/2013 đến ngày 08/09/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.209 |
Bệnh khô vằn |
2,205 |
14,7 |
120,9 |
120,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
295 |
1.266 |
120,9 |
120,9 |
|
|
|
|
|
270 |
116 |
|
29 |
24 |
101 |
|
TT: 56 |
|
|
Rầy các loại (trứng) |
15,9 |
93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
1.880 |
Bệnh khô vằn |
1,33 |
16,7 |
42,157 |
42,157 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
282,75 |
2.561 |
291,686 |
145,843 |
145,843 |
|
|
|
|
94 |
23 |
7 |
17 |
28 |
19 |
|
T1,4, TT: 7 |