Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Hạ Hòa - Tháng 9/2015

(Từ ngày 31/08/2015 đến ngày 06/09/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.864,2 Bệnh bạc lá 0,8 8 200 194 6 C1
    Bệnh khô vằn 7,667 36 479,51 248,56 230,95 230,95 230,95 C3,5
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,473 2 TT
    Rầy các loại 157 560 106 15 17 24 19 10 21 TT,T3,4
    Rầy các loại (trứng) 17,367 72
    Sâu cuốn lá nhỏ 14,65 80 559,26 106,417 306,424 146,419 452,843 452,843 61 8 19 26 6 2 T3
Lúa sớm 1.720,8 Bệnh bạc lá 0,8 8 200 196 4 C1
    Bệnh khô vằn 4 8 C3,5
    Bọ xít dài 0,51 2 TT
    Rầy các loại 200 720 113 10 17 27 20 17 22 TT, t3,4
    Rầy các loại (trứng) 20 88
Chè 2.465,4 Bọ cánh tơ 2,633 4                
    Bọ xít muỗi 2,333 4                
    Rầy xanh 2,6 8 212,888 212,888                
Loading...