Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Thanh Thủy - Tháng 9/2014

(Từ ngày 01/09/2014 đến ngày 07/09/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.392 Bệnh bạc lá 0,187 3,2 C1
    Bệnh khô vằn 10,287 52 417,6 159,21 168,095 90,296 C3,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,347 4 C1
    Bọ xít dài 0,16 2,8
    Nhện gié 0,753 14,6 30,701 30,701 C1,3
    Rầy các loại 366,667 1.600 139,2 108,499 30,701 90 21 24 11 9 10 15 T1,2,TT
    Rầy các loại (trứng) 24 160
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,247 2,4
    Sâu đục thân (trứng) 0,037 0,3
Loading...