Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Lâm Thao - Tháng 9/2022
(Từ ngày 05/09/2022 đến ngày 11/09/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.173 |
Bệnh khô vằn |
3,067 |
24 |
43,612 |
28,573 |
15,038 |
|
|
|
|
54 |
28 |
|
16 |
|
10 |
|
C1,3,5 |
|
|
Rầy các loại |
29,333 |
280 |
|
|
|
|
|
|
|
50 |
|
|
8 |
17 |
25 |
|
T4,5,TT |
|
|
Sâu đục thân |
0,117 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
0,023 |
0,4 |
15,038 |
|
15,038 |
|
15,038 |
15,038 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
920 |
Bệnh khô vằn |
2,79 |
15 |
25,37 |
25,37 |
|
|
|
|
|
40 |
20 |
|
16 |
|
4 |
|
C1,3 |
|
|
Rầy các loại |
42,667 |
440 |
|
|
|
|
|
|
|
37 |
|
|
|
10 |
27 |
|
T5,TT |