Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Tân Sơn - Tháng 9/2018

(Từ ngày 03/09/2018 đến ngày 09/09/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.116 Bệnh khô vằn 2,69 16 105,8 105,8 50 35 15 C1 - C3
    Bệnh sinh lý 3,38 25 220,706 163,253 57,453 57,453 57,453 70 50 20 C1 - C3
    Chuột 0,333 2
    Rầy các loại 287,833 2.100 211,6 138,548 73,052 73,052 73,052 128 10 35 50 28 5 T 2, 3, 4
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,517 28 130,505 73,052 57,453 57,453 57,453 59 20 30 5 2 2 T1 -T2
Chè 1.614 Bọ cánh tơ 1,6 8 200,069 200,069                
    Bọ xít muỗi 1,6 6 316,075 316,075                
    Nhện đỏ 2,133 8                
    Rầy xanh 1,2 6 200,069 200,069                
Loading...