Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Hạ Hòa - Tháng 9/2014

(Từ ngày 01/09/2014 đến ngày 07/09/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.180 Bệnh bạc lá 3,706 32 71,453 55,621 15,832 15,832 15,832 C1,3
    Bệnh khô vằn 8,37 48 400,357 247,884 120,81 31,663 152,473 152,473 C3,5
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ xít dài 0,736 2,2
    Chuột 0,167 4 81,02 81,02
    Rầy các loại 274,196 2.000 81,02 65,189 15,832 15,832 15,832 83 13 19 25 10 9 7 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 19,2 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,682 14 55,621 55,621
    Sâu đục thân 0,128 2
Lúa sớm 1.440 Bệnh bạc lá 3,267 8 C3
    Bệnh khô vằn 6,725 30 159,838 96,487 63,35 63,35 63,35 c3,5
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ xít dài 0,783 2,4
    Chuột 0,2 4 47,513 47,513
    Rầy các loại 230 720 73 12 17 23 8 8 5 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,8 8
    Sâu đục thân 0,067 2
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 2,2 4                
    Bọ xít muỗi 3,2 8 50,416 50,416                
    Nhện đỏ 0,267 4                
    Rầy xanh 2,733 4                
Loading...