Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Phù Ninh - Tháng 8/2016

(Từ ngày 29/08/2016 đến ngày 04/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.040 Bệnh khô vằn 3,2 16,5 104 104 C1.3
    Chuột 0,51 2,8 104 104 N,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,2 8 47 9 26 12 T4.5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1 5
    Sâu đục thân 0,45 2,6 104 104 40 12 18 8 2 T2,3
    Sâu đục thân (trứng) 0,04 0,2 104 104
Lúa sớm 560 Bệnh bạc lá 3,395 30,2 45,818 22,909 22,909 22,909 22,909 C1,3
    Bệnh khô vằn 3,285 25,9 99,273 66,182 33,091 33,091 33,091 C1,3
    Bệnh đốm sọc VK 4,36 26,6 78,909 56 22,909 22,909 22,909 C1,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,75 8 39 1 3 6 29 T5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,6 5
    Sâu đục thân 0,657 5,1 43,591 22,909 20,682 20,682 20,682 36 22 11 3 T3
Ngô 360 Bệnh khô vằn 4,377 28,6 40 30 10 10 10                
    Chuột 0,147 2,2                
Loading...