Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Tam Nông - Tháng 9/2015
(Từ ngày 31/08/2015 đến ngày 06/09/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.686,6 |
Bệnh khô vằn |
4,293 |
25 |
302,723 |
216,231 |
86,492 |
|
|
|
|
71 |
56 |
|
15 |
|
|
|
C1,3 |
|
|
Rầy các loại |
176 |
800 |
86,492 |
86,492 |
|
|
|
|
|
140 |
9 |
11 |
18 |
21 |
38 |
43 |
T5,TT |
|
|
Rầy các loại (trứng) |
28 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|