Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Tam Nông - Tháng 9/2016

(Từ ngày 05/09/2016 đến ngày 11/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 425 Bệnh bạc lá 2,67 26,7 13,727 6,863 6,863 6,863 6,863 C3;5
    Bệnh khô vằn 4,2 28 106,91 71,273 35,637 35,637 35,637 C3
    Rầy các loại 56 280 43 11 12 6 3 2 9 T1,2;TT
    Rầy các loại (trứng) 16 120                
Lúa sớm 1.200 Bệnh bạc lá 3,34 26,7 19,2 12,8 6,4 6,4 6,4 C5
    Bệnh khô vằn 4,967 34 267,2 153,6 113,6 113,6 113,6 C 3;5
    Rầy các loại 76 400 41 9 12 7 5 3 5 T1,2
Loading...