kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Hạ Hòa - Tháng 9/2024

(Từ ngày 02/09/2024 đến ngày 08/09/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.660 Bệnh bạc lá 2,3 22 81,253 62,905 18,347 18,347 18,347 c1,3
    Bệnh khô vằn 4,2 36 273,463 190,463 83 83 83 c3,5
    Bệnh đốm sọc VK 1,333 8 c1
    Bọ xít dài 0,163 1,2
    Chuột 0,283 2
    Rầy các loại 62 400 106 18 16 9 9 24 30 tt, trứng
    Rầy các loại (trứng) 18,333 120
    Sâu đục thân 0,337 4
Lúa sớm 1.240 Bệnh bạc lá 2,533 28 69,716 55,662 14,053 14,053 14,053 c1,3
    Bệnh khô vằn 2,533 18 62 62 c3,5
    Bọ xít dài 0,187 1,4
    Chuột 0,225 2
    Rầy các loại 98,333 600 68,338 68,338 93 26 32 18 4 5 8 T1,T2
    Rầy các loại (trứng) 6,133 64
    Sâu đục thân 0,35 2
Chè 1.574 Bọ cánh tơ 1,267 4                
    Bọ xít muỗi 0,8 4                
    Nhện đỏ 1,933 8                
    Rầy xanh 1 4                
Loading...