Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Tân Sơn - Tháng 9/2023

(Từ ngày 04/09/2023 đến ngày 10/09/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.440 Bệnh khô vằn 2,485 11,9 122 122                
    Bọ xít dài 0,6 5 18,026 18,026                
    Rầy các loại 92,167 420                
    Rầy các loại (trứng) 4,667 21                
Chè 2.865,7 Bọ cánh tơ 1,333 4                
    Bọ xít muỗi 1,733 8 286,57 286,57                
    Rầy xanh 1,4 6 107,096 107,096                
Ngô 380 Bệnh khô vằn                
Loading...