Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Thanh Thủy - Tháng 9/2021
(Từ ngày 06/09/2021 đến ngày 12/09/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
430,5 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
4,027 |
19,2 |
57,705 |
57,705 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
162,667 |
560 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
400 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|