Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Cẩm Khê - Tháng 9/2013

(Từ ngày 03/09/2013 đến ngày 08/09/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.153 Bọ xít dài 0,4 4 53,825 53,825 53,825 53,825                
    Chuột 0,56 6,4 107,65 53,825 53,825                
    Rầy các loại 452,4 2.800 430,6 215,3 215,3                
    Rầy các loại (trứng) 39,2 240                
Lúa sớm 1.100 Bọ xít dài
    Chuột 0,313 5,4 114,1 57,05 57,05
    Rầy các loại 452,533 3.000 338,201 167,05 114,1 57,05 95 45 35 2 5 8
    Rầy các loại (trứng) 49,333 200
Chè 790 Bệnh đốm nâu                
    Bọ xít muỗi 0,713 3,6                
    Rầy xanh 0,573 4,1                
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,667 10 4,8 2,4 2,4                
Loading...