Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Lâm Thao - Tháng 9/2017
(Từ ngày 04/09/2017 đến ngày 10/09/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
206 |
Bệnh khô vằn |
4,14 |
24 |
21,15 |
13,917 |
7,234 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
96,3 |
400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
2.334 |
Bệnh khô vằn |
4,9 |
25,6 |
155,15 |
128,842 |
26,308 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
218,333 |
1.000 |
26,308 |
26,308 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|