Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Hạ Hòa - Tháng 8/2016

(Từ ngày 29/08/2016 đến ngày 04/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.090 Bệnh bạc lá 2,25 36 105,195 52,597 52,597 105,195 105,195 C1,3,5
    Bệnh khô vằn 4,3 24 419,389 314,195 105,195 105,195 105,195 C3,5
    Bọ xít dài 0,7 5 52,597 52,597 TT
    Chuột 0,6 5 103,805 103,805
    Rầy các loại 43,333 240
    Rầy các loại (trứng) 5,2 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,45 8
    Sâu đục thân 0,05 1                
Lúa sớm 1.515 Bệnh bạc lá 2,275 40 49,035 49,035 49,035 49,035 C1,3,5
    Bệnh khô vằn 4,267 24 184,19 118,81 65,379 65,379 65,379 C3,5
    Bọ xít dài 0,75 2 TT
    Chuột 0,45 4 26,715 26,715
    Rầy các loại 26,1 120
Chè 2.300 Bọ cánh tơ 1,933 8 23,99 23,99                
    Bọ xít muỗi 2,333 12 47,979 23,99 23,99 23,99 23,99                
    Rầy xanh 1,333 4                
Loading...