Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Thanh Ba - Tháng 9/2009

(Từ ngày 10/09/2009 đến ngày 17/09/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 834 Bệnh bạc lá 0,35 5
    Bệnh khô vằn 1,935 9,1 327 310 2 5 8 2 C5, C7
    Bọ xít dài 0,28 1,8
    Rầy các loại 161,3 600 160 5 8 14 29 38 66 Trưởng thành
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,515 6
    Sâu đục thân (bướm) 0,022 0,2
Chè 1.334,5 Bọ cánh tơ 4,16 16 629,764 353,867 275,897                
    Bọ xít muỗi 1,52 8 260,902 260,902                
    Nhện đỏ 0,64 6 167,937 167,937                
    Rầy xanh 0,24 4                
Loading...