Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Phú Thọ - Tháng 9/2019
(Từ ngày 02/09/2019 đến ngày 08/09/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
552 |
Bệnh khô vằn |
4,503 |
23,7 |
72,159 |
55,2 |
16,959 |
|
16,959 |
16,959 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
29,867 |
136 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,45 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|