Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Lâm Thao - Tháng 9/2023

(Từ ngày 04/09/2023 đến ngày 10/09/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.172,7 Bệnh bạc lá 0,7 5 35 30 5 C1
    Bệnh khô vằn 3,74 20 44,533 44,533 57 34 15 8 C1,3
    Rầy các loại 106,667 800 16,329 16,329 76 10 25 20 13 8 T2,3,4,TT
    Rầy các loại (trứng) 16 120
    Sâu đục thân 0,123 1,2
Lúa sớm 920 Bệnh bạc lá 0,7 5                
    Bệnh khô vằn 2,947 15 14,472 14,472                
    Rầy các loại 78 600 7,236 7,236                
Loading...