Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 36
Lâm Thao - Tháng 9/2011

(Từ ngày 05/09/2011 đến ngày 11/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.100 Bệnh khô vằn 12,5 50 440 220 110 110 220 110 110 C3,5,7
    Bệnh đốm sọc VK 2 20 55 55
    Bọ xít dài 0,35 3 55 55 55 55 TT
    Rầy các loại 286 1.200 110 110 T4,5,TT
Lúa sớm 2.000 Bệnh bạc lá 1,5 40 65,753 32,877 32,877 65,753 65,753
    Bệnh khô vằn 14,183 80 865,753 400 265,753 200 400 213,699 186,301 C3,5,7
    Bệnh đốm sọc VK 2,667 80 106,849 53,425 53,425 53,425 53,425
    Bọ xít dài 0,65 3 65,753 65,753 158,904 158,904 TT
    Rầy các loại 361 2.000 227,397 200 27,397 54,795 54,795 T4,5,TT
    Rầy các loại (trứng) 1,333 20
Loading...