Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35 - Trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 8/2011

(Từ ngày 29/08/2011 đến ngày 04/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.346 Bệnh khô vằn 12,563 42,4 592,806 403,8 134,6 54,406 189,006 189,006 46 4 17 21 3 1 C3, C5
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ xít dài 1,733 6 295,931 295,931 TT
    Châu chấu 0,633 3
    Chuột
    Rầy các loại 207,5 560 51 3 16 20 12 T3, T4, T5
    Rầy các loại (trứng) 43,867 308
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,7 7
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,783 4
    Sâu đục thân 0,897 3,1
Đậu tương 290 Chuột                
    Sâu đục quả                
Loading...