Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35
Yên Lập - Tháng 8/2023

(Từ ngày 28/08/2023 đến ngày 03/09/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.981 Bệnh khô vằn 5,99 20,5 396,2 198,1 198,1 198,1 198,1 C3,5
    Rầy các loại 205,933 1.480 54,742 54,742 T3,4
Lúa sớm 1.410 Bệnh khô vằn 4,403 20,2 141 100,13 40,87 40,87 40,87 C3,5
    Rầy các loại 182,4 920 81,739 81,739 T3,4
Chè 999,3 Bọ cánh tơ 1,3 5 48,537 48,537                
    Bọ xít muỗi 1,033 4                
    Rầy xanh 1,467 4                
Ngô 541,3 Bệnh khô vằn 2,317 13,3 48,859 48,859                
    Bệnh đốm lá nhỏ                
    Sâu đục thân, bắp 1,763 10 29,599 29,599                
Loading...